Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1801 đến 1920 trong 3259 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
ngoang ngoảng ngoao ngoay ngoáy ngoay ngoảy
ngoài ngoài cuộc ngoài da ngoài khơi
ngoài lề ngoài mặt ngoài miệng ngoài ra
ngoài tai ngoài trời ngoài vòng ngoàm
ngoác ngoách ngoái ngoái cổ
ngoáo ngoáy ngoã ngoại
ngoại ô ngoại ứng ngoại đạo ngoại độc tố
ngoại động từ ngoại giao ngoại giao đoàn ngoại giả
ngoại giới ngoại hình ngoại hôn ngoại hạng
ngoại hối ngoại hiện ngoại hoá ngoại khoa
ngoại ngữ ngoại nhũ ngoại nhập ngoại quan
ngoại quả bì ngoại quốc ngoại sinh ngoại suy
ngoại tâm ngoại thành ngoại thích ngoại thẩm
ngoại thận ngoại thương ngoại tiếp ngoại tiết
ngoại trú ngoại trừ ngoại trưởng ngoạm
ngoạn cảnh ngoạn mục ngoảnh ngoảnh đi
ngoảnh lại ngoảnh mặt ngoảy ngoắc
ngoắc ngoặc ngoắt ngoắt ngoéo ngoằn ngoèo
ngoằng ngoằng ngoẵng ngoặc ngoặc kép
ngoặc tay ngoặc vuông ngoẵng ngoe
ngoe ngóe ngoe ngoảy ngoe ngoe ngoe nguẩy
ngon ngon ăn ngon giấc ngon lành
ngon mắt ngon miệng ngon ngót ngon ngọt
ngon xơi ngon ơ ngong ngóng ngu
ngu dân ngu dại ngu dốt ngu huynh
ngu muội ngu ngốc ngu ngơ ngu phụ
ngu phu ngu si ngu xuẩn nguồi nguội
nguồn nguồn cơn nguồn gốc nguồn hứng
nguội nguội điện nguội lạnh nguội ngắt
nguội tanh nguýt nguy nguy hại

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.